--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giám ngục
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giám ngục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giám ngục
+ noun
jailer, warder
Lượt xem: 493
Từ vừa tra
+
giám ngục
:
jailer, warder
+
eo ôi
:
Faugh!Eo ôi! Kia con sâu róm!Faugh! There is a caterpillar!
+
sề sệ
:
xem sệ (láy)
+
nội năng
:
Internal energy
+
grand-niece
:
cháu gái (gọi bằng ông bác, ông chú, ông cậu, ông trẻ)